Có 2 kết quả:
自然災害 zì rán zāi hài ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄗㄞ ㄏㄞˋ • 自然灾害 zì rán zāi hài ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄗㄞ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural disaster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural disaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0